Có 2 kết quả:

苦肉計 kǔ ròu jì ㄎㄨˇ ㄖㄡˋ ㄐㄧˋ苦肉计 kǔ ròu jì ㄎㄨˇ ㄖㄡˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the trick of injuring oneself to gain the enemy's confidence
(2) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the trick of injuring oneself to gain the enemy's confidence
(2) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0